tán thưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tán thưởng+ verb
- to appreciate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tán thưởng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tán thưởng":
tán thưởng thần thông thẹn thùng tổn thương
Lượt xem: 481